Đóng

Thiết bị công nghệ thông tin

Máy bàn – Linh kiện

22/09/2020

Computex 2018] CORSAIR giới thiệu series case máy tính mới 280X RGB MATX tại Computex 2018 * Thông tin Công Nghệ & Gaming - MMOSITE.vn

1. Màn hình LCD:

Hãng LG:

  • MÀN HINH LCD LG 34 34UC99 (1701878)
  • MÀN HINH LCD LG 34 34UC79G-B (1702303)
  • MÀN HINH LCD LG 29 29UM69G-B (1702305)
  • MÀN HINH LCD LG 29 29UM68-P (1600864)
  • MÀN HINH LCD LG 29 29UM59-P (1702306)
  • MÀN HINH LCD LG 27 27MP89HM-S (1701879)
  • MÀN HINH LCD LG 27 27MP68VQ-P (1601431)
  • MÀN HINH LCD LG 27 27MP59G-P (17020304)
  • MÀN HÌNH LCD LG 27 27UD88-W (1603606)
  • MÀN HÌNH LCD LG 24 24MP88 (HV-S) (1701868)
  • MÀN HÌNH LCD LG 24 24MP59G-P (1701761)
  • MÀN HÌNH LCD LG 23.8 24MP68VQ-P (1601430)
  • MÀN HÌNH LCD LG 21.5 22MP48VQ-P (1601429)
  • MÀN HÌNH LCD LG 19.5 20MP48A-P (1601180)

Hãng HP:

  • MÀN HINH LCD HP32 V320 W2Z78AA (1701903)
  • MÀN HINH LCD HP 27 N270 Y6P11AA (1701902)
  • MÀN HINH LCD HP 27 ELITEDISPLAY E273Q
  • MÀN HINH LCD HP 27 27ES T3M87AA (16032876)
  • MÀN HINH LCD HP 27 27ER T3M89AA (1603876)
  • MÀN HINH LCD HP 25 25ER T3M85AA (1702033)
  • MÀN HINH LCD HP 24 ELITEDISPLAYE243I
  • MÀN HINH LCD HP 23.8V244H W1Y58AA (1701899)

Hãng DELL:

  • Màn hình LCD Dell Ultrasharp U2412M
  • Màn hình LCD Dell 1715S
  • Màn hình LCD DELL E2216H
  • Màn hình LCD DELL E2016HV
  • Màn hình LCD Dell E1916HV
  • Màn hình LCD Dell E2216HV
  • Màn hình LCD Dell P1917S

2. Chip vi xử lý (CPU):

Core I3:

  • CPU Intel Core I3-8100 (3.6GHz)
  • CPU Intel Core i3-9100 (4C/4T, 3.60 GHz – 4.20 GHz)

Core I5:

  • CPU Intel Core I5-7400 (3.0GHz – 3.5GHz)
  • CPU Intel Core i5-9600K (6C/6T, 3.7 GHz – 4.6 GHz)
  • CPU Intel Core i5-10600 (6C/12T, 3.30 GHz up to 4.80)
  • CPU Intel Core i5-10500 (6C/12T, 3.10 GHz Up to 4.50)
  • CPU Intel Core i5-9400 (6C/6T, 2.90 GHz – 4.10 GHz, 9MB)
  • CPU Intel Core i5-10400 (6C/12T, 2.90 GHz Up to 4.30)
  • CPU Intel Core i5-9400F (6C/6T, 2.9 – 4.1 GHz, 9MB)

Core I7:

  • CPU Intel Core I7-7700K (4.2GHz)
  • CPU Intel Core i7-9700F (8C/8T, 3.00 GHz up to 4.70)
  • CPU Intel Core i7-10700K (8C/16T, 3.80GHz )
  • CPU Intel Core i7-9700K (8C/8T, 3.6 GHz – 4.9 GHz)
  • CPU Intel Core I7-7700 (3.6GHz)
  • CPU Intel Core i7-10700 (8C/16T, 2.90 GHz up to 4.80)
  • CPU Intel Core i7-9700 (8C/8T, 3.00 GHz up to 4.70)

3. Ram:

Ram G Skill:

BỘ NHỚ DD4 G.SKILL 8GB (2800) F4-2800C17S-8GVR, BỘ NHỚ DD4 G.SKILL 8GB (2800) F4-2800C15D-8GVRB, BỘ NHỚ DD4 G.SKILL 8GB (2400) F4-2400C17S-8GNX, BỘ NHỚ DD4 G.SKILL 8GB (2133) F4-2133C15S-8GIS …

Ram Kingmax:

BỘ NHỚ DD4 KINGMAX 8GB (2400) (8 CHIP), BỘ NHỚ DD4 KINGMAX 8GB (3000) (HEATSINK) (ZEUS), BỘ NHỚ DD4 KINGMAX 8GB (2400) (HEATSINK) (ZEUS), BỘ NHỚ DD4 KINGMAX 4GB (2400) (8 CHIP), BỘ NHỚ DD4 KINGMAX 16GB (3000) (HRATSINK) (ZEUS) …

Ram Kingston:

BỘ NHỚ DD3 KINGSTON 8GB (2400) (HX424C15FB2/8), BỘ NHỚ DD3 KINGSTON 8GB (2133) (HX421C14FB2/8), BỘ NHỚ DD3 KINGSTON 4GB (2133) (HX421C14FB/4, BỘ NHỚ DD3 KINGSTON 8GB (1600) HYPER X FURY, BỘ NHỚ DD3 KINGSTON 8GB (1600) HYPER X FURY …

Ram Corsair:

BỘ NHỚ DD4 CORSAIR 8GB (2400) C14R CMK8GX4M2A, BỘ NHỚ DD4 CORSAIR 8GB (2400) C14 CMK8GX4M2A VEN LPX (2X4GB), BỘ NHỚ DD4 CORSAIR 16GB (2666) C16R CMK16GX4M2A, BỘ NHỚ DD4 CORSAIR 16GB (2666) C16 CMK16GX4M2A …

Ram Adata:

BỘ NHỚ DD4 ADATA 8GB (2400) AX4U240038G16-SRZ, BỘ NHỚ DD4 ADATA 8GB (2400) AXU240038G16-DRZ, BỘ NHỚ DD4 ADATA 4GB (2400) AXU2400W4G16-DRZ …

Ram Transcend:

BỘ NHỚ DD3 TRANSCEND 8GB (2400) (TS1GLH64V4H), BỘ NHỚ DD3 TRANSCEND 4GB (2133) (TS512MLH64V1H), BỘ NHỚ DD3 TRANSCEND 16GB (2133) (TS2GLH64V4B), BỘ NHỚ DD3 TRANSCEND 16GB (2133) (TS2GLK64V1B) …

Ram NCP:

BỘ NHỚ DD4 ECC TRANSCEND 8GB (2400) TS1GLH72V48, BỘ NHỚ DD4 ECC ADATA 8GB (2400) AD4E240038G17-BHYA, BỘ NHỚ DD4 ECC ADATA 16GB (2400) AD4E2400316G17 …

4. Mạch chính máy tính (Mainborad):

  • Mainboard ASUS PRIME H310M-E R2.0
  • Mainboard ASUS Rog Strix X299-E Gaming II
  • Mainboard ASUS ROG STRIX B360-G GAMING
  • Mainboard ASUS ROG Crosshair VIII Hero (Wi-Fi)
  • Mainboard ASUS Rog Crosshair VIII Formular
  • Mainboard ASUS PRIME H310M-CS R2.0

5. SSD

SSD Western:

  • Ổ CỨNG SSD WD 512GB G1XOC
  • Ổ CỨNG SSD WD 512GB MY PASSPORT EXTERNAL
  • Ổ CỨNG SSD WD 500GB WDS500G2BOA

SSD Kingston:

  • Ổ CỨNG SSD KINGSTON 480GB 2.5 SATA3 (SUV400S37)
  • Ổ CỨNG SSD KINGSTON 240GB (SM2280S3G2) (M2)
  • Ổ CỨNG SSD KINGSTON 240GB 2.5 SATA3
  • Ổ CỨNG SSD KINGSTON 120GB 2.5 SATA3

SSD Transcend:

  • Ỗ CỨNG SSD TRANSCEND EXTERNAL ESD400 256GB
  • Ỗ CỨNG SSD TRANSCEND EXTERNAL ESD400 128GB
  • Ỗ CỨNG SSD TRANSCEND 370S 512GB
  • Ỗ CỨNG SSD TRANSCEND 370S 256GB

SSD Intel:

  • Ổ CỨNG SSD INTEL OPTANE 32GB (MEMPEK1W032GAXT)
  • Ổ CỨNG SSD INTEL OPTANE 16GB (MEMPEK1W016GAXT)
  • Ổ CỨNG SSD INTEL 512GB 2.5 SSDSCKXW512G8X1 (545S)
  • Ổ CỨNG SSD INTEL 360GB 2.5 SSD SC2KW360H61X1 (540S)

SSD Plextor:

  • Ổ CỨNG SSD INTEL 360GB 2.5 SSD SC2KW360H61X1 (540S)
  • Ổ CỨNG SSD PLEXTOR 512GB PX-512M8SEY
  • Ổ CỨNG SSD PLEXTOR 256GB PX-256S3C 2.5 SATA3
  • Ổ CỨNG SSD PLEXTOR 256GB EX1-256 EXTERNAL (VÀNG)
  • Ổ CỨNG SSD PLEXTOR 1TB PX-1TM8PEG (M2-2280)

SSD Samsung:

  • Ổ CỨNG SSD SAMSUNG 512GB 950PRO M2
  • Ổ CỨNG SSD SAMSUNG 500GB 960EVO M2
  • Ổ CỨNG SSD SAMSUNG 500GB 850EVO M2
  • Ổ CỨNG SSD SAMSUNG 500GB 2.5 850EVO

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp nhiều loại mặt hàng linh kiện máy tính bàn khác, vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh để biết thêm chi tiết.

 

 

 

 

 

 

Đăng ký nhận bản tin