Tổng quan (Gía trên bao gồm thuế VAT 10%)
Chức năng |
Print, Copy, Scan |
|
Value Added Function |
One-touch Screen Print, Eco Mode |
|
In
Tốc độ in (đen trắng) |
Up to 20ppm in A4 (21ppm in Letter) |
|
Thời gian in bản đầu tiên (đen trắng) |
Less than 8.5seconds (From Ready Mode) |
|
Độ phân giải |
Up to 1200 x 1200dpi effective output |
|
Emulation |
SPL (Samsung Printer Langauge) |
|
In hai mặt |
Manual |
|
Sao chép
Tốc độ in (đen trắng) |
Up to 20cpm in A4 (21cpm in Letter) |
|
Thời gian copy bản đầu tiên (đen trắng) |
Less than 15sec (ADF) / Less than 14sec (Platen) |
|
Tỉ lệ thu phóng |
25 – 400% (ADF, Platen) |
|
Copy nhiều trang |
1 – 99 pages |
|
Copy hai mặt |
Manaul |
|
Các đặc điểm sao chép |
ID Copy / Collation Copy / Poster Copy / Clone Copy / N-up Copy |
|
Quét
Tương thích |
TWAIN Standard / WIA Standard |
|
Phương pháp |
Color CIS |
|
Độ phân giải (quang học) |
Up to 600 x 600dpi |
|
Độ phân giải (nâng cao) |
Up to 4800 x 4800dpi |
|
Scan to |
PC |
|
Xử lý giấy
Loại và công suất ngõ vào |
150-sheet Standard Tray |
|
Loại và công suất đầu ra |
100-sheet Face Down |
|
Công suất |
A4 / A5 / Letter / Legal / Executive / Folio / Oficio / ISO B5 / JIS B5 / Envelope (Monarch, Com10, DL, C5) / Custom (76 x 127mm – 216 x 356mm / 3.0″ x 5.0″ – 8.5″ x 14″) |
|
Cỡ giấy |
Plain / Thick / Thin / Cotton / Color / Preprinted / Recycled / Lables / CardStock / Bond / Archive / Envelope |
|
Loại giấy |
40-sheet |
|
ADF Capacity |
216 x 356mm (8.5″ x 14″) |
|
Kích cỡ văn bản ADF |
Up to 10-sheet |
|
Đặc điểm chung
Processor |
433 MHz |
|
Hiển thị |
2 x 16 Line LCD |
|
Giao diện |
High-Speed USB 2.0 |
|
Mức tiếng ồn |
Less than 50dBA (Printing, Platen Copying) / Less than 52dBA (ADF Copying) / Less than 26dBA (Standby) |
|
Bộ nhớ/Lưu trữ |
64 MB |
|
Tính tương thích HĐH |
Windows 2000 / XP / Vista / Win7 / 2003 Server / 2008 Server / Mac OS X 10.4 – 10.7 / Various Linux OS |
|
Công suất in/tháng |
Up to 10000 pages |
|
Kích thước (RxSxC) |
402 x 293 x 296mm (15.8″ x 11.5″ x 11.7″) |
|
Trọng lượng |
8 kg (17.6lbs) |
|
Mức tiêu thụ điện |
310W (Printing) / 1.7W (Sleep Mode) / 30W (Standby) |
|
Vật tư tiêu hao

Mực in màu đen |
Average Cartridge Yield 1500 *Standard pages (Ships with 1500 pages Starter Toner Cartridge) *Declared cartridge yield in accordance with ISO / IEC 19752 |
Kết hợp giữa hiệu quả kinh tế và năng suất là phong cách của Samsung SCX – 3401. Chiếc máy in đa chức năng này hỗ trợ những tính năng giúp tiết kiệm tối đa ngân sách của người dùng. Ngoài ra, SCX-3401 còn có khả năng in ấn nhanh chóng cùng các tính năng hữu ích. Máy in SCX-3401 đem đến nhiều chức năng đột phá bao gồm: chế độ ECO SAVE, trình điều khiển máy in (Easy Printer Management) và chức năng In với 1 nút nhấn (One Touch Print Screen). In nhanh, hiệu quả, tiết kiệm không gian và chi phí là những tiện ích mà máy in đa chức năng SCX-3401 mang lại.
Giá: Liên hệ